Chuyển bộ gõ


Vietnamese - English dictionary

Hiển thị từ 601 đến 720 trong 1020 kết quả được tìm thấy với từ khóa: l^
lữ lữ điếm lữ đoàn lữ đoàn trưởng
lữ hành lữ khách lữ quán lữ thứ
lữ trưởng lữ xá lữa lững chững
lững lờ lững thững lự lựa
lựa chọn lựa là lực lực điền
lực dịch lực học lực kế lực lưỡng
lực lượng lực sĩ lựng lựu
lựu đạn lựu pháo lể lỗ
lỗ đít lỗ mãng lỗ rún lỗ tai
lỗi lỗi thời lố lố lăng
lối lốm đốm lốp lồi
lồn lồng lồng lộng lệ
lệ luật lệ phí lệ thuộc lệnh
lễ lễ độ lễ bái lễ giáo
lễ nghĩa lễ nghi lễ phép lễ phục
lễ vật lị lịch lịch lãm
lịch sử lịch sự lịm lịnh
lịu lớn lớp lớp lang
lộ lộ diện lộ trình lộc
lội lộn lộn xộn lộng lẫy
lộng quyền lột lột mặt nạ
lý do lý giải lý hóa lý lịch
lý luận lý thuyết lý trí lý tưởng
lăm le lăn lăn lộn lăn tay
lăng lăng kính lăng loàn lăng mạ
lăng nhục lăng quăng lăng tẩm lăng trụ
lăng xăng lõa lồ lõa xõa lõi đời
lõm le le lói le le
lem len leng keng leo
leo lét leo lẻo leo trèo liêm khiết
1 2 3 4 5 6 7 8 9 Xem tiếp

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.